VIETNAMESE
mối quan hệ yêu đương
mối quan hệ tình cảm, quan hệ lãng mạn
ENGLISH
romantic relationship
/roʊˈmæntɪk riˈleɪʃənˌʃɪp/
love relationship, affectionate relationship
Mối quan hệ yêu đương là một mối quan hệ tình cảm gắn bó, thường là giữa hai người không cùng huyết thống.
Ví dụ
1.
Họ bắt đầu mối quan hệ yêu đương sau khi gặp nhau tại một bữa tiệc.
They started a romantic relationship after meeting at a party.
2.
Mối quan hệ yêu đương có thể vừa thú vị vừa thách thức.
Romantic relationships can be both exciting and challenging.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt romantic và affectionate nha! - Romantic (lãng mạn): một tính chất liên quan đến tình cảm lãng mạn và sự kết nối tình cảm giữa các cặp đôi yêu nhau, thường bao gồm những yếu tố như sự nhiệt huyết và sự mê đắm. Ví dụ: A romantic dinner by candlelight set the perfect mood for their anniversary celebration. (Một bữa tối lãng mạn dưới ánh nến tạo nên tâm trạng hoàn hảo cho lễ kỷ niệm của họ.) - Affectionate (tình cảm): một tính chất liên quan đến sự hiểu biết, quan tâm và yêu thương. Nó có thể xuất hiện trong nhiều loại mối quan hệ, bao gồm cả gia đình, bạn bè, hoặc yêu đương. Mối quan hệ affectionate thường thể hiện sự quan tâm và sẵn lòng chia sẻ tình cảm, nhưng không nhất thiết phải mang đặc tính lãng mạn. Ví dụ: He is very affectionate towards his children. (Anh ấy rất tình cảm với các con của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết