VIETNAMESE

khắc nung

ENGLISH

pyrography

  
NOUN

/pai´rɔgrəfi/

Khắc nung là thực hiện một tác phẩm điêu khắc gốm được tạo nên từ đất sét và nước, thường được nung trong lò nung trước khi hoàn thành.

Ví dụ

1.

Khắc nung bao gồm việc sử dụng nhiệt để khắc các thiết kế tinh xảo lên gỗ.

Pyrography involves using heat to create intricate designs on wood.

2.

Các nghệ nhân đã sử dụng khắc gỗ để trang trí nội thất gỗ.

The artisan used pyrography to decorate the wooden furniture.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm tên một số dụng cụ dùng trong "khắc đồng" nhé: - Wood burning tool: dụng cụ đốt gỗ - Pyrography pen: bút khắc gỗ - Wire tips: đầu kim (dùng để thay thế trên bút khắc) - Wood burning kit: bộ dụng cụ khắc gỗ - Heat regulator: bộ điều chỉnh nhiệt độ - Wooden blanks: gỗ trắng (đối tượng để khắc) - Stencil: khuôn mẫu (để tạo hình dạng) - Carbon paper: giấy than (để chép mẫu lên gỗ) - Sanding tools: dụng cụ nhám