VIETNAMESE
gia cảnh
ENGLISH
family condition
/ˈfæməli kənˈdɪʃən/
family situation
Gia cảnh là hoàn cảnh trong gia đình, thường liên quan đến vấn đề tài chính giàu hay nghèo
Ví dụ
1.
Gia cảnh của cô ấy tuy nghèo khó nhưng họ rất hạnh phúc.
Her family condition was humble, but they were happy.
2.
Anh ấy không thể tiếp tục việc học vì gia cảnh khó khăn.
He was unable to continue his studies due to his difficult family condition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt condition và situation nha! - Condition (tình trạng): trạng thái hoặc tính chất của một đối tượng, người, hoặc hệ thống. Ví dụ: The patient's medical condition is improving. (Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân đang cải thiện.) - Situation (tình huống): tình hình cụ thể, bối cảnh, hoặc điều kiện mà một sự việc xảy ra hoặc một hệ thống hoạt động. Ví dụ: The economic situation in the country is challenging. (Tình hình kinh tế trong nước đang khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết