VIETNAMESE

không đoán trước được

khó đoán, không lường trước được

ENGLISH

unpredictable

  
ADJ

/ˌʌnprɪˈdɪktəbəl/

erratic, capricious

Không đoán trước được là không thể biết trước được, thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó không chắc chắn, không ổn định hoặc không thể kiểm soát được.

Ví dụ

1.

Thời tiết thật không đoán trước được, làm cho kế hoạch ngoài trời trở nên khó khăn.

The weather is unpredictable, making outdoor plans challenging.

2.

Những khúc ngoặt của cuộc sống thường không đoán trước được và đầy bất ngờ.

Life's twists and turns are often unpredictable and full of surprises.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unpredictable" nhé:

- Erratic (không đều đặn, thay đổi thất thường): thay đổi không đều, không ổn định.

Ví dụ: Her behavior became bafter the unexpected news, surprising those around her. (Hành xử của cô ấy thay đổi thất thường sau tin không may.)

- Capricious (thất thường, ngẫu nhiên): thay đổi theo cách không lý trí, thất thường.

Ví dụ: The boss's decisions were capricious, making it challenging for employees to anticipate changes. (Các quyết định của sếp thay đổi liên tục, khiến nhân viên khó khăn đoán định các thay đổi.)