VIETNAMESE

đầu não

ENGLISH

head

  
NOUN

/hɛd/

leader, chief, captain

Đầu não là bộ phận điều khiển và lãnh đạo trong một cơ cấu tổ chức (được ví như trí óc của bộ não).

Ví dụ

1.

Cảnh sát đang cố gắng bắt giữ đầu não của tổ chức tội phạm.

The police are trying to capture the head of the criminal organization.

2.

Đầu não của công ty chịu trách nhiệm đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.

The head of the company is responsible for making all the major decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt head leader nha! - Head (đầu não, người đứng đầu): thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu một nhóm, một tổ chức, hoặc một cơ quan. Họ thường là người được bổ nhiệm hoặc bầu vào vị trí đó, và có quyền hạn và trách nhiệm đối với những người khác trong nhóm hoặc tổ chức đó. Ví dụ: The head of state is the official representative of a country. (Người đứng đầu nhà nước là đại diện chính thức của một quốc gia.) - Leader (người dẫn dắt, lãnh đạo): thường được sử dụng để chỉ người dẫn dắt một nhóm, một tổ chức, hoặc một phong trào. Họ thường là người được nhóm hoặc tổ chức đó tôn trọng và tin tưởng, và có khả năng truyền cảm hứng và động viên những người khác theo đuổi một mục tiêu chung. Ví dụ: Martin Luther King Jr. was a leader of the civil rights movement. (Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo của phong trào dân quyền.)