VIETNAMESE
không lo lắng
ENGLISH
unworried
/ənˈwɜrid/
calm, relaxed
Không lo lắng là không cảm thấy lo lắng, bồn chồn hay căng thẳng về một vấn đề nào đó, thường là trạng thái tích cực, giúp chúng ta cảm thấy bình tĩnh, thoải mái và tập trung vào cuộc sống.
Ví dụ
1.
Tư thái không lo lắng của anh ấy trong hoàn cảnh khó khăn khiến nhiều người ngạc nhiên.
His unworried demeanor in stressful situations surprised many.
2.
Mặc sự hỗn loạn xung quanh họ, cô ấy vẫn không lo lắng và chỉ tập trung tìm giải pháp.
Despite the chaos around them, she remained unworried and focused on finding solutions.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unworried" nhé:
- Calm (bình tĩnh): mô tả trạng thái tĩnh lặng, không có sự hứng thú hay lo lắng.
Ví dụ: Despite the chaos around her, she remained calm and composed. (Dù xung quanh là sự hỗn loạn nhưng cô vẫn bình tình sáng tác.)
- Relaxed (thoải mái):mô tả trạng thái không căng thẳng, thoải mái và không có áp lực.
Ví dụ: After a spa day, she felt relaxed and rejuvenated. (Sau ngày thư giãn và chăm sóc cơ thể, cô cảm thấy thoải mái và tràn trề sức sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết