VIETNAMESE

khai quật

ENGLISH

excavate

  
VERB

/ˈɛkskəˌveɪt/

dig

Khai quật là đào xới để tìm kiếm, thu thập các di vật khảo cổ, các loại dấu tích của quá khứ bị chôn vùi dưới lòng đất.

Ví dụ

1.

Các nhà khảo cổ học cẩn thận khai quật các cổ vật cổ xưa từ địa điểm khảo cổ.

Archaeologists carefully excavate ancient artifacts from the archaeological site.

2.

Nhóm nghiên cứu có kế hoạch khai quật thành phố bị chôn vùi để tìm manh mối về nền văn minh đã từng phát triển ở nơi đây.

The team plans to excavate the buried city to uncover clues about the civilization that once thrived there.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "excavate" "dig" nhé: - Dig (đào): sử dụng công cụ để di chuyển đất, cát hoặc vật liệu từ một vị trí đến vị trí khác, có thể không vì mục đích gì.

Ví dụ: The gardener used a shovel to dig a hole for planting flowers. (Người làm vườn đã sử dụng xẻng để đào một lỗ trồng hoa.) - Excavate (đào bới): đào sâu hoặc khai quật, thường để khám phá di tích cổ đại hoặc xây dựng. Ví dụ: Archaeologists carefully excavated the site, uncovering ancient artifacts. (Các nhà khảo cổ đào bới cẩn thận khu vực với mong muốn khám phá ra những hiện vật cổ đại.)