VIETNAMESE

khán

xem

ENGLISH

watch

  
VERB

/wɑːtʃ/

see

Khán là hành động xem, nghe một buổi biểu diễn nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Chủ nhật tuần nào họ cũng tụ tập khán bộ phim yêu thích.

Every Sunday, they would gather to watch their favorite TV series.

2.

Nhiều gia đình thường khán hoàng hôn cùng nhau.

Families often watch the sunset together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "see" và "watch" nhé:

- See (nhìn thấy): Hành động phát hiện hoặc nhận biết hình ảnh bằng mắt.

Ví dụ: I can see the beautiful sunset from my window. (Tôi có thể nhìn thấy bức tranh hoàng hôn đẹp từ ô cửa số phòng mình.)

- Watch (quan sát): Tập trung theo dõi một sự kiện, hoạt động, hay người một cách cẩn thận trong thời gian dài.

Ví dụ: They decided to watch the movie together on Friday night. (Họ quyết định xem phim cùng nhau vào tối thứ Sáu.)