VIETNAMESE

thành viên liên danh

ENGLISH

consortium member

  
NOUN

/kənˈsɔrʃiəm ˈmɛmbər/

member of a consortium

Thành viên liên danh là hai hoặc nhiều doanh nghiệp hợp tác để dự thầu và thực hiện dự án theo hồ sơ mời thầu.

Ví dụ

1.

Các thành viên liên danh đang cùng nhau phát triển một sản phẩm mới.

The consortium members are working together to develop a new product.

2.

Sự hợp tác của các thành viên liên danh là cần thiết cho sự thành công của dự án.

The consortium members' cooperation is essential for the success of the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt member participant nha! - Member (thành viên): người nào đó đã gia nhập và là một phần chính thức của một nhóm, tổ chức, hoặc hội đồng. Ví dụ: She is a member of the local community choir, participating in regular rehearsals and performances. (Cô là thành viên của dàn hợp xướng cộng đồng địa phương, thường xuyên tham gia các buổi diễn tập và biểu diễn.) - Participant (người tham gia): người tham gia một sự kiện, cuộc thi, hay hoạt động cụ thể mà không nhất thiết là một thành viên chính thức của tổ chức đó. Ví dụ: The conference welcomed participants from various backgrounds and professions. (Hội nghị chào đón những người tham gia từ nhiều hoàn cảnh và ngành nghề khác nhau.)