VIETNAMESE

thông tín viên

phóng viên

ENGLISH

correspondent

  
NOUN

/ˌkɔrəˈspɑndənt/

reporter

Thông tín viên là người làm nhiệm vụ cung cấp tin tức hoặc viết bài cho một tờ báo hoặc hãng thông tấn từ một địa phương khác.

Ví dụ

1.

Thông tín viên đã nộp báo cáo chi tiết về tình hình bất ổn chính trị trong khu vực.

The correspondent filed a detailed report on the political unrest in the region.

2.

Các nhà báo thường làm thông tín viên từ nhiều nơi trên thế giới.

Journalists often work as correspondents from various parts of the world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt correspondentreporter nha! - Correspondent (thông tín viên): Là người được gửi đi báo cáo trực tiếp từ một nơi cụ thể đến một tổ chức truyền thông, thường là từ một quốc gia hoặc một khu vực nhất định. Họ thường có kiến thức sâu về lĩnh vực hoặc vùng đất mà họ đang báo cáo và thường phải gửi thông tin thường xuyên về tổ chức truyền thông của họ. Ví dụ: The correspondent provided live updates from the scene of the protest. (Phóng viên truyền hình cung cấp các thông tin cập nhật trực tiếp từ hiện trường biểu tình.) - Reporter (phóng viên): Là người thu thập thông tin, viết bài báo hoặc làm các bản tin trong một tổ chức truyền thông. Họ thường làm việc tại các văn phòng của tờ báo, trang web, hoặc đài truyền hình và thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để viết các bài báo hoặc tạo ra các chương trình truyền hình. Ví dụ: The reporter conducted interviews with local residents to gather information for the article. (Phóng viên đã tiến hành phỏng vấn với các cư dân địa phương để thu thập thông tin cho bài báo.)