VIETNAMESE

độc hại

ENGLISH

toxic

  
ADJ

/ˈtɒksɪk/

harmful, poisonous

Độc hại là tính chất của một chất liệu, sản phẩm hoặc hành động có khả năng gây hại đến sức khỏe, môi trường, hoặc tạo ra tác động tiêu cực đối với mối quan hệ giữa các cá nhân trong cộng đồng hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Exposure to toxic chemicals can cause serious health problems.

2.

Môi trường làm việc độc hại khiến nhiều nhân viên nghỉ việc.

The toxic work environment led to many employees leaving the company.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "toxic", "poisonous" và "harmful" nhen! 1. Toxic (Độc hại): Có tính chất gây hại cho sức khỏe con người hoặc động vật nhưng không nhất thiết phải nuốt vào hoặc tiếp xúc trực tiếp. Ví dụ: - Toxic chemicals (Hóa chất độc hại) - Toxic words (Ngôn từ độc hại). 2. Poisonous (Có độc): Có chứa chất độc có thể gây ngộ độc hoặc tử vong khi nuốt phải hoặc tiếp xúc trực tiếp. Từ này chỉ dùng cho những thứ có chứa chất độc cao, có thể gây chết người. Ví dụ: - Poisonous mushrooms (Nấm có độc) - Poisonous snakes (Rắn có độc). 3. Harmful (Gây hại): Có tính chất gây ra nguy hiểm cho con người, môi trường, hoặc các khía cạnh khác nhưng không nhất thiết phải có chất độc. Ví dụ: - Harmful activities (Hoạt động gây hại) - Harmful bacteria (Khí thải gây hại).