VIETNAMESE

khoanh tròn

ENGLISH

circle

  
VERB

/ˈsɜrkəl/

Khoanh tròn là vẽ một vòng tròn quanh những thứ cần chú ý và đánh dấu

Ví dụ

1.

Cô ấy đã khoanh tròn đáp án đúng trong bài kiểm tra.

She circled the correct answers in her exam paper.

2.

Vui lòng khoanh tròn ngày trên lịch khi bạn có thể tham gia cuộc họp.

Please circle the date on the calendar when you're available for the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "circle" và "encircle"nhé:

- Circle: tạo thành vòng tròn hoặc khoanh tròn.

Ví dụ: The birds circled overhead before finding a place to land. (Những con chim bay vòng quanh trên đầu trước khi tìm nơi để hạ cánh.)

- Encircle (bao quanh, vây quanh): tạo ra một vòng tròn xung quanh một vật thể hoặc không gian.

Ví dụ: The city walls were built to encircle and protect the ancient town. (Các bức tường thành phố được dựng nên bao quanh và bảo vệ thị trấn cổ.)