VIETNAMESE

thái độ thù địch

ENGLISH

hostile attitude

  
NOUN

/ˈhɑstəl ˈætəˌtud/

Thái độ thù địch là một thái độ tiêu cực, thường được biểu hiện bằng sự tức giận, căm ghét hoặc coi thường đối với đối phương, có thể được thể hiện theo nhiều cách khác nhau như lời nói, hành vi, sự thờ ơ.

Ví dụ

1.

Lãnh đạo tối cao của Iran đã cáo buộc Mỹ có thái độ thù địch với Iran và tất cả các tín đồ Hồi giáo.

Iran's Supreme Leader has accused the US of their hostile attitude towards Iran and all Muslims.

2.

Thái độ thù địch của những người biểu tình đã dẫn đến bạo lực.

The hostile attitude of the protesters led to violence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của hostile nha! 1. Hostile (khắc nghiệt, không thuận lợi, có thể gây hại): The explorers faced hostile weather conditions during their journey. (Các nhà thám hiểm phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong cuộc hành trình của họ.) 2. Hostile (phản đối quyết liệt): Many of the employees were hostile to the idea of change. (Nhiều nhân viên phản đối quyết liệt ý tưởng thay đổi.) 3. Hostile (hung hăng, dè chừng, sẵn sàng tranh luận hoặc đánh nhau): The experience has made him generally hostile to old women. (Trải nghiệm đó khiến anh ấy thường dè chừng với phụ nữ lớn tuổi.)