VIETNAMESE

mối bất đồng

sự khác biệt, sự không đồng nhất

ENGLISH

disagreement

  
NOUN

/dɪsəˈɡrimənt/

difference

Mối bất đồng là sự khác nhau về quan điểm, ý kiến, ngôn ngữ giữa hai hoặc nhiều người.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã có mối bất đồng về cách tốt nhất để tiến hành.

We had a disagreement about the best way to proceed.

2.

Mối bất đồng giữa hai bên dẫn đến bế tắc.

The disagreement between the two parties led to a stalemate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt disagreementdifference nha! - Disagreement (sự bất đồng): thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt về ý kiến, quan điểm, hoặc niềm tin. Nó thường mang tính tiêu cực, thể hiện sự bất đồng, xung đột giữa hai bên. Ví dụ: They had a disagreement about the best way to get to Manchester. (Họ có sự bất đồng về cách tốt nhất để đi đến Manchester.) -- Difference (sự khác biệt): thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt về thực tế, số liệu, hoặc quan điểm. Nó không mang tính tiêu cực, chỉ đơn giản là sự khác biệt giữa hai bên. Ví dụ: The two countries have a difference in culture. (Hai quốc gia có sự khác biệt về văn hóa.)