VIETNAMESE

bố kinh

ENGLISH

a good wife

  
NOUN

//ə ɡʊd waɪf//

Bố kinh là từ chỉ người vợ đảm đảng, giản dị, có trách nhiệm, chu đáo, và biết lo toan cho gia đình. Họ là người biết chăm sóc chồng, con, nhà cửa, và luôn biết cách vun đắp tình cảm gia đình.

Ví dụ

1.

Xưa nay, người ta thường ca ngợi người phụ nữ đảm đang, hiền thục là "bố kinh".

In the past, people often praised a hardworking and virtuous woman as a good wife.

2.

Khái niệm "bố kinh" đang dần thay đổi theo thời gian.

The concept of "a good wife" is gradually changing with time.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số tính từ để mô tả cụ thể hơn những phẩm chất tốt của người vợ nha!

- A capable wife: một người vợ đảm đang

- A frugal wife: một người vợ giản dị

- A responsible wife: một người vợ có trách nhiệm

- A caring wife: một người vợ chu đáo

- A dedicated wife: một người vợ tận tụy, tần tảo

- A hardworking wife: một người vợ chịu thương chịu khó

- A devoted wife: một người vợ tận tâm

- A selfless wife: một người vợ vị tha

- A supportive wife: một người vợ luôn hết lòng hỗ trợ