VIETNAMESE

khảo sát thực tế

ENGLISH

actual survey

  
NOUN

/ˈækʧuəl ˈsɜrˌveɪ/

Khảo sát thực tế là quá trình thu thập dữ liệu trực tiếp tại một địa điểm hoặc khu vực cụ thể để đánh giá tình trạng thực tế của địa điểm hoặc khu vực đó một cách trực quan.

Ví dụ

1.

Công ty đã tiến hành một cuộc khảo sát thực tế để thu thập dữ liệu về sự hài lòng của khách hàng.

The company conducted an actual survey to gather data on customer satisfaction.

2.

Khảo sát thực tế bao gồm việc phỏng vấn các khách hàng.

The actual survey involved interviewing customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt survey investigation nha! - Survey (Khảo sát): một phương pháp thu thập dữ liệu từ một nhóm người bằng cách sử dụng bảng câu hỏi. Mục đích của khảo sát là để tìm hiểu ý kiến, quan điểm hoặc hành vi của một nhóm người về một vấn đề cụ thể. Khảo sát có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua điện thoại, khảo sát trực tuyến, v.v. Ví dụ: A recent survey showed 75 per cent of those questioned were in favour of the plan. (Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 75% số người được hỏi ủng hộ kế hoạch này.) - Investigation (Điều tra): một quá trình thu thập thông tin để tìm hiểu sự thật về một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể. Điều tra thường được thực hiện bởi các cơ quan thực thi pháp luật hoặc các nhà báo. Điều tra có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phỏng vấn nhân chứng, thu thập bằng chứng, v.v. Ví dụ: The authorities have launched an investigation to determine why the ferry sank. (Các nhà chức trách đã mở một cuộc điều tra để xác định nguyên nhân khiến chiếc phà bị chìm.)