VIETNAMESE

góc khuất

mặt khuất, khía cạnh ẩn giấu

ENGLISH

hidden aspect

  
NOUN

/ˈhɪdən ˈæˌspɛkt/

unseen side

Góc khuất là một nơi hoặc một khía cạnh nào đó bị che khuất, không được nhìn thấy rõ ràng. Góc khuất có thể là một nơi cất giấu bí mật, hoặc cũng có thể là nơi ẩn chứa những hiểm nguy.

Ví dụ

1.

Anh ta đã cố gắng tiết lộ những góc khuất của nền văn minh cổ đại.

He tried to reveal the hidden aspects of the ancient civilization.

2.

Điều tra viên tập trung giải mã góc khuất của vụ án.

The investigator focused on uncovering the hidden aspects of the case.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms về "góc khuất" nhé: - Sweep something under the rug: giấu đi các vấn đề hoặc sự thật khó chịu để tránh phải đối mặt hay chịu trách nhiệm. Ví dụ: The company tried to sweep the financial scandal under the rug, but the media found out. (Công ty cố gắng giấu vụ bê bối tài chính, nhưng truyền thông đã phát hiện ra.) - Keep something under wraps: giữ bí mật một vấn đề hoặc thông tin nào đó. Ví dụ: They are keeping the project under wraps until it's completed. (Họ đang giữ bí mật dự án cho đến khi hoàn thành.) - Skeleton in the closet: chỉ một điều gì đó khó chịu hoặc bí mật đáng xấu hổ mà ai đó muốn giấu kín. Ví dụ: Everyone has a skeleton in the closet that they'd rather not talk about. (Ai cũng có một bí mật không muốn nói đến.)