VIETNAMESE

mối quan hệ đang tìm hiểu

ENGLISH

courtship

  
NOUN

/ˈkɔrˌʧɪp/

dating

Mối quan hệ đang tìm hiểu là một giai đoạn đôi bên thử nghiệm và khám phá sự phù hợp và tương thích với nhau xem có nên tiến xa hơn hay không.

Ví dụ

1.

Họ vẫn còn trong mối quan hệ đang tìm hiểu nhau.

They're still in the early stages of courtship.

2.

Mối quan hệ đang tìm hiểu nhau kéo dài vài tháng trước khi họ đính hôn.

The courtship lasted for several months before they got engaged.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt courtship dating nha! - Courtship (giai đoạn tìm hiểu nhau): thường với mục đích kết hôn, hai người thường sẽ hẹn hò, trò chuyện và tìm hiểu về sở thích, tính cách, quan điểm của nhau. Họ cũng có thể dành thời gian cho các hoạt động chung để tạo nên sự gắn kết. Ví dụ: After a year of courtship, they got engaged. (Sau một năm ở trong giai đoạn tìm hiểu nhau, họ đã đính hôn.) - Dating (hẹn hò): một giai đoạn mà trong đó hai người có thể hẹn hò với nhiều người khác nhau, không nhất thiết phải có mục đích kết hôn. Họ có thể hẹn hò để tìm hiểu nhau, để vui chơi, hoặc đơn giản là để giải trí. Ví dụ: They met online and started dating. (Họ gặp nhau trên mạng và bắt đầu hẹn hò.)