VIETNAMESE

găng xtơ

dân xã hội đen, dân giang hồ

ENGLISH

gangster

  
NOUN

/ˈɡæŋstər/

hoodlum, ruffian, thug

Găng xtơ là thành viên của một băng đảng nhằm hỗ trợ những vụ làm ăn phi pháp mang quy mô lớn và phức tạp hơn so với việc một cá nhân tội phạm riêng lẻ có thể đạt được.

Ví dụ

1.

Anh ta là một găng xtơ có liên quan đến tội phạm có tổ chức.

He's a gangster who's involved in organized crime.

2.

Các găng xtơ đang điều hành một đường dây bảo kê trong khu phố.

The gangsters were running a protection racket in the neighborhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt gangster ruffian nha! - Gangster (giang hồ): thường được sử dụng để chỉ một thành viên của một băng đảng tội phạm, thường là băng đảng mafia hoặc băng đảng đường phố. Gangsters thường tham gia vào các hoạt động tội phạm như buôn bán ma túy, cờ bạc, và tống tiền. Ví dụ: The gangster threatened the store owner with a gun. (Kẻ côn đồ đe dọa chủ cửa hàng bằng súng.) - Ruffian (côn đồ): thường được sử dụng để chỉ một kẻ côn đồ hung hăng, bạo lực, thường là người không có tổ chức. Ruffians thường tham gia vào các hoạt động bạo lực như đánh nhau, cướp bóc, và gây rối trật tự công cộng. Ví dụ: The ruffians started a fight in the bar. (Những kẻ côn đồ bắt đầu một cuộc ẩu đả trong quán bar.)