VIETNAMESE

vấn đề thời sự

vấn đề thời đại, vấn đề hiện nay

ENGLISH

current issue

  
NOUN

/ˈkɜrənt ˈɪʃu/

topical issue, news item

Vấn đề thời sự là vấn đề đang được dư luận quan tâm, bàn luận, thảo luận.

Ví dụ

1.

Vấn đề thời sự thường được đưa tin trên các phương tiện truyền thông

Current issues are often reported in the media

2.

Vụ tấn công khủng bố ở Paris là một vấn đề thời sự ở châu Âu.

The terrorist attack in Paris is a current issue in Europe.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt matter issue nha! - Matter (vấn đề) thường được dùng để chỉ một vấn đề chung chung, không cụ thể. Matter thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về một vấn đề cần được giải quyết hoặc xem xét. Ví dụ: The matter of the environment is of great concern to everyone. (Vấn đề môi trường là một mối quan tâm lớn đối với tất cả mọi người.) - Issue (vấn đề): thường được dùng để chỉ một vấn đề cụ thể, thường là một vấn đề gây tranh cãi hoặc mâu thuẫn, cần được giải quyết. Ví dụ: The issue of abortion is a controversial one. (Vấn đề phá thai là một vấn đề gây tranh cãi.)