VIETNAMESE
không giải quyết được
ENGLISH
insolvable
/ɪnˈsɑːl.və.bəl/
insoluble
Không giải quyết được là không thể tìm ra cách giải quyết cho một vấn đề nào đó, thường là vấn đề nan giải, có thể phải cần đến sự trợ giúp từ bên ngoài hoặc chung tay của nhiều bên để giải quyết.
Ví dụ
1.
Vấn đề dường như không giải quyết được mặc dù nhiều nỗ lực tại một giải pháp.
The problem seemed insolvable despite multiple attempts at a solution.
2.
Câu đố phức tạp dường như không giải quyết được, khiến những người tham gia bối rối.
The complex puzzle appeared insolvable, leaving the participants puzzled.
Ghi chú
Cùng DOL một số cụm từ diễn đạt nghĩa "không giải quyết được" nhé:
- Hit a brick wall: đạt đến một điểm mà không còn cách giải quyết nào hiệu quả.
Ví dụ: We've hit a brick wall trying to negotiate with the stubborn client. (Chúng tôi đã hết cách khi cố gắng đàm phán với vị khách hàng cứng đầu.)
- At an impasse: đạt đến một điểm dừng, không thể tiếp tục vì không có cách nào để tiến xa hơn.
Ví dụ: The negotiations havbe reached an impasse, and it seems unlikely that a resolution will be found soon. (Cuộc đàm phán đã đến một điểm bế tắc, và có vẻ như không thể tìm ra giải pháp trong thời gian sớm.)
- In a deadlock: ở trong tình trạng không thể tiến xa hơn vì không có sự đồng ý hoặc tiến triển từ các bên.
Ví dụ: The team is in a deadlock regarding the new project proposal. (Nhóm đang ở trong tình trạng bế tắc về đề xuất dự án mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết