VIETNAMESE

không nghỉ được

không yên

ENGLISH

restless

  
ADJ

/ˈrɛstləs/

agitated, unsettled

Không nghỉ được là không thể nghỉ ngơi hoặc không có thời gian nghỉ ngơi, thường mô tả người có quá nhiều việc, không có thời gian dành cho bản thân, gia đình và bạn bè.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ không nghỉ được thấy thật khó để ngồi yên một chỗ.

The restless child found it challenging to sit still for long.

2.

Sau nhiều giờ khám phá, hành khách trở nên không nghỉ được, mong chờ xuống xe.

After hours of travel, the passengers grew restless, eager to disembark.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ cũng có nghĩa "không nghỉ được" nhé:

- Agitated (lo lắng, bối rối): thường đi kèm với tâm trạng căng thẳng hoặc lo sợ.

Ví dụ: The constant noise in the crowded city left her feeling agitated and stressed. (Tiếng ồn không ngớt từ đám đông khiến cô lo lắng và căng thẳng.)

- Unsettled (bất an, không ổn định): không chắn chắn, không yên, khó chịu.

Ví dụ: The sudden change in plans left him feeling unsettled and unsure about the future. (Thay đổi đột ngột trong kế hoạch khiến anh ấy cảm thấy bất an và không chắc chắn về tương lai.)