VIETNAMESE
trò
học trò, học sinh, đồ đệ
ENGLISH
learner
/ˈlɜrnər/
school pupil, student
Trò là từ chỉ người đi học nói chung, trong quan hệ với thầy giáo.
Ví dụ
1.
Trò hăng hái tiếp thu kiến thức từ thầy.
The learner eagerly absorbed the knowledge from his master.
2.
Giáo viên hướng dẫn các trò giải các bài toán khó.
The teacher guided her learners through the difficult math problems.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt learner, student và pupil nha! - Learner (người học): bất kỳ ai đang học một điều gì đó, bất kể độ tuổi, trình độ hoặc loại hình học tập. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như học tập trong nhà trường, học tập tại nơi làm việc, hoặc học tập một kỹ năng mới. Ví dụ: This is a book for advanced learners of English. (Đây là cuốn sách dành cho người học tiếng Anh ở trình độ nâng cao.) - Student (học sinh, sinh viên): người đang học tập tại một trường học hoặc cơ sở giáo dục. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục chính quy, chẳng hạn như học tiểu học, trung học, đại học, hoặc sau đại học. Ví dụ: He's a third-year student at the College of Art. (Anh là sinh viên năm thứ ba trường Cao đẳng Mỹ thuật.) - Pupil (học sinh): người đang học tập tại một trường tiểu học hoặc trung học. Từ này thường ít phổ biến hơn hai từ trên. Ví dụ: Pupils at Meadow School have raised £1 500 for charity. (Học sinh tại trường Meadow đã quyên góp được £1 500 để làm từ thiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết