VIETNAMESE

tổn hại

thiệt hại, tổn thất

ENGLISH

damage

  
NOUN

/ˈdæmɪʤ/

harm, detriment, impairment

Tổn hại là sự thiệt hại hoặc mất mát mà một người, tổ chức hoặc vật thể phải gánh chịu do tác động tiêu cực của một sự kiện, hành vi hoặc hoàn cảnh nào đó.

Ví dụ

1.

Tai nạn xe gây tổn hại nặng nề đến phương tiện.

The car accident caused significant damage to the vehicle.

2.

Cơn bão gây nhiều tổn hại lên phần mái nhà.

The storm did a lot of damage to the roof of the house.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ sau nhé: - Damage (tổn hại): tổn hại gây ra cho một vật, tài sản hoặc người; thường chỉ sự hư hại có thể đo lường được về mức độ. -> Ví dụ: The storm caused severe damage to the building. (Cơn bão gây tổn hại nặng nề cho tòa nhà.) - Harm (tổn thương, hại): sự tổn thương về thể chất hoặc tinh thần, có thể là cho con người hoặc môi trường, thường không liên quan đến vật chất. -> Ví dụ: Smoking can cause serious harm to your health. (Hút thuốc có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.) - Detriment (tổn hại, bất lợi): sự ảnh hưởng xấu hoặc tổn hại đến lợi ích, sức khỏe hoặc hạnh phúc của một người hoặc một thứ gì đó. -> Ví dụ: The decision was made to the detriment of the community. (Quyết định được đưa ra bất lợi cho cộng đồng.) - Impairment (sự suy giảm, tổn thương): sự giảm sút về khả năng, chất lượng hoặc chức năng của một cái gì đó, có thể là về thể chất, tinh thần hoặc chức năng. -> Ví dụ: The accident caused a permanent impairment of his vision. (Vụ tai nạn gây ra tổn thương vĩnh viễn về thị giác của anh ấy.)