VIETNAMESE
mối quan hệ lâu dài
mối quan hệ dài hạn, tình yêu dài lâu
ENGLISH
long-term relationship
/ˈlɔŋˈtɜrm riˈleɪʃənˌʃɪp/
long-lasting relationship
Mối quan hệ lâu dài là một mối quan hệ được duy trì trong thời gian dài, thường bao gồm cam kết và có sự ổn định nhất định.
Ví dụ
1.
Họ đã có mối quan hệ lâu dài hơn 10 năm.
They have been in a long-term relationship for over 10 years.
2.
Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng là điều cần thiết để thành công trong kinh doanh.
Building long-term relationships with customers is essential for business success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt long-term và long-lasting nha! - Long-term (dài hạn): nhấn mạnh đến thời gian, thường là nhiều năm hoặc nhiều thập kỷ. Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ có kế hoạch hoặc mục tiêu dài hạn, hoặc những thứ có tác động hoặc ảnh hưởng lâu dài. Ví dụ: We are investing in long-term research. (Chúng tôi đang đầu tư vào nghiên cứu dài hạn.) - Long-lasting (lâu dài, trường tồn): nhấn mạnh đến chất lượng, thường là bền vững hoặc không dễ bị hư hỏng. Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ có tuổi thọ cao, hoặc những thứ có khả năng tồn tại lâu dài. Ví dụ: The experience made a long-lasting impression on me. (Trải nghiệm này đã gây ấn tượng lâu dài đối với tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết