VIETNAMESE
khó nghĩ
ENGLISH
puzzled
/ˈpʌzəld/
perplexed, baffle
Khó nghĩ là tính từ có nghĩa là bối rối, lúng túng, không biết phải làm gì, thường nói đến cảm giác của một người khi đối mặt với một tình huống khó hiểu hoặc khó xử.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông khó nghĩ khi không thể giải được câu đố.
She looked puzzled when she couldn't solve the riddle.
2.
Phản hồi không mong đợi khiến mọi người khó nghĩ về ý định thực sự của anh ta.
His unexpected response left everyone puzzled about his true intentions.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "puzzled" nhé:
- Perplexed (bối rối, lúng túng): tình trạng cảm giác không hiểu rõ hoặc lạc lõng trong một tình huống.
Ví dụ: Faced with the complex puzzle, she looked quite perplexed. (Đối mặt với bộ xếp hình phức tạp, cô trông khá bối rồi.)
- Baffled (bối rối, ngơ ngác): tình trạng bối rối, làm khó hiểu.
Ví dụ: The unexpected turn of events left everyone baffled. (Tình huống bất ngờ của sự kiện khiến tất cả bối rối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết