VIETNAMESE

gã bạn

ENGLISH

buddy

  
NOUN

/ˈbʌdi/

pal

Gã bạn là khẩu ngữ dùng để chỉ người hạn thân là nam giới.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ đi uống với gã bạn của tôi tối nay.

I'm going out for drinks with my buddy tonight.

2.

Anh ấy là gã bạn thân nhất của tôi, và tôi luôn có thể tin tưởng vào anh ấy.

He's my best buddy, and I can always count on him.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách gọi người đàn ông một cách đời thường, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe nha! - Dude: Đây là cách gọi phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các tình huống thân thiết, không trang trọng. - Man: Cách gọi này cũng khá phổ biến, mang tính trang trọng hơn "dude" một chút. - Buddy: Cách gọi này mang tính thân thiết, thường được sử dụng giữa những người bạn thân. - Guy: Cách gọi này mang tính trung lập, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. - Bro: Cách gọi này mang tính thân thiết, thường được sử dụng giữa những người bạn thân, có cùng sở thích hoặc hoạt động. - Mate: Cách gọi này phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Úc, New Zealand. Nó mang tính thân thiết, thường được sử dụng giữa những người bạn thân. - Fella: Cách gọi này mang tính lịch sự, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng.