VIETNAMESE

thợ nhuộm

công nhân nhuộm

ENGLISH

dyer

  
NOUN

/ˈdaɪər/

textile dyer, leather dyer

Thợ nhuộm là người chuyên nhuộm màu cho các loại vải, sợi, hoặc da. Họ sử dụng các loại thuốc nhuộm khác nhau để tạo ra các màu sắc mong muốn.

Ví dụ

1.

Người thợ nhuộm đã biến vải trơn thành màu sắc rực rỡ.

The dyer transformed plain fabric into vibrant colors.

2.

Người thợ nhuộm đã thử nghiệm thuốc nhuộm tự nhiên để tạo ra thời trang bền vững.

The dyer experimented with natural dyes for sustainable fashion.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.