VIETNAMESE
khẳng khái
kiên cường, quyết đoán, vững vàng
ENGLISH
unyielding
/ʌnˈjiːldɪŋ/
bold, firm, unwavering, assertive
Khẳng khái là một từ chỉ sự kiên cường, cứng cỏi, không khuất phục trước khó khăn
Ví dụ
1.
Cô ấy vẫn cứ khẳng khái trong buổi họp, bảo vệ dự án của mình mặc dù bị phản đối.
She stayed unyielding in the meeting, defending her project despite the opposition.
2.
Những người lính đã khẳng khái trước kẻ thù, mặc dù bị áp đảo về số lượng
The soldiers were unyielding against the enemy, even though they were outnumbered.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt unyielding và relentless nha! Relentless: - Nhấn mạnh vào sự liên tục, dai dẳng của hành động hoặc sự vật. - Mang ý nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự dai dẳng, mãnh liệt và khó chịu. Ví dụ: The relentless rain caused widespread flooding. (Mưa dai dẳng gây ra lũ lụt trên diện rộng.) Unyielding: - Nhấn mạnh vào sự kiên định, không chịu khuất phục của ý chí hoặc tinh thần. - Có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: The unyielding spirit of the people inspired hope. (Tinh thần kiên định của người dân đã khơi dậy hy vọng.) Lưu ý: Trong một số trường hợp, unyielding và relentless vẫn có thể dùng thay thế cho nhau. Ví dụ: The relentless attack = The unyielding attack (sự tấn công không ngừng nghỉ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết