VIETNAMESE
khúc dạo đầu
phần mở đầu, phần khởi động
ENGLISH
prelude
/ˈpreɪˌlud/
intro
Khúc dạo đầu là phần ngắn ở đầu bài hát hoặc một đoạn nhạc, thường có mục đích giới thiệu bài hát, tạo không khí, và làm cho người nghe chuẩn bị cho phần chính của bài hát.
Ví dụ
1.
Khúc dạo đầu của buổi hòa nhạc tạo tiền đề cho một trải nghiệm âm nhạc khó quên.
The prelude to the concert set the stage for an unforgettable musical experience.
2.
Sự bình yên trước cơn bão là khúc dạo đầu cho các cuộc đàm phán căng thẳng.
The calm before the storm served as a prelude to the intense negotiations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "prelude" và "intro" nhé:
- Prelude (khúc dạo đầu): một phần nhạc hoặc sự kiện giới thiệu trước một sự kiện lớn hơn, thường để tạo bối cảnh hoặc chuẩn bị cho điều gì đó.
Ví dụ: The prelude to the concert set the stage for an unforgettable musical experience. (Khúc dạo đầu cho buổi hòa nhạc đặt ra bối cảnh cho một trải nghiệm âm nhạc đáng nhớ.)
- Intro (phần giới thiệu): một phần giới thiệu ngắn gọn hoặc một phần ngắn ở đầu một tác phẩm nói chung, không chỉ là bản nhạc mà có thể là sách hay bài phát biểu, thường không kéo dài như prelude.
Ví dụ: The book's intro provided a brief overview of the author's life and inspiration for writing. (Phần giới thiệu của sách cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về cuộc sống và nguồn cảm hứng viết của tác giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết