VIETNAMESE

khẩu dâm

ENGLISH

dirty talk

  
NOUN

/ˈdɜrti tɔk/

sensual communication, erotic language, intimate verbal exchange

Khẩu dâm là là những lời nói trong lúc quan hệ tình dục có tác dụng khơi gợi và kích thích ham muốn ở đối phương.

Ví dụ

1.

Vài người dùng khẩu dâm như gia vị tăng thêm hứng thú cho mối quan hệ của họ.

Some people enjoy incorporating dirty talk into their intimate relationships for added excitement.

2.

Đặt ra đồng thuận và giới hạn trong khẩu dâm rất quan trọng cho một trải nghiệm thoải mải.

It's important to establish consent and boundaries when engaging in dirty talk to ensure a comfortable experience.

Ghi chú

"Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cách diễn đạt khác cho "dirty talk" nhé:

- Sensual communication (giao tiếp gợi cảm): truyền đạt ý kiến, cảm xúc bằng cách sử dụng ngôn ngữ hoặc biểu hiện tạo ra trải nghiệm gợi cảm.

Ví dụ: Their sensual communication heightened the romantic atmosphere of the evening. (Giao tiếp gợi cảm làm tăng thêm không khí lãng mạn cho buổi tối của họ.)

- Erotic language (ngôn ngữ gợi dục): sử dụng từ ngữ và biểu hiện tạo ra ý nghĩa gợi dục.

Ví dụ: The author used erotic language to convey the passionate nature of the characters' relationship. (Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ gợi dục để truyền đạt bản chất mãnh liệt của mối quan hệ giữa nhân vật.)

- Intimate verbal exchange (trao đổi thân mật): giao tiếp thông qua từ ngữ nhằm tạo ra một trải nghiệm giao tiếp gần gũi và riêng tư.

Ví dụ: The couple engaged in an intimate verbal exchange, expressing their deepest feelings for each other. (Cặp đôi tham gia vào cuộc trao đổi thân mật, bày tỏ những cảm xúc sâu sắc nhất với nhau.)