VIETNAMESE

không thay đổi ý kiến

kiên định

ENGLISH

consistent

  
ADJ

/kənˈsɪstənt/

decisive, unwavering, persistent

Không thay đổi ý kiến là không thay đổi quan điểm, suy nghĩ, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến bên ngoài về một vấn đề, sự việc hay đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Mặc dù có những lập luận trái chiều, anh ta vẫn không thay đổi ý kiến ủng hộ bảo tồn môi trường.

Despite the opposing arguments, he remained consistent in his support for environmental conservation.

2.

Chính trị gia này đã không thay đổi ý kiến trong việc ủng hộ công bằng xã hội suốt sự nghiệp của mình.

The politician has been consistent in advocating for social justice throughout his career.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "consistent" nhé:

- Decisive (quả quyết): nhanh chóng, không do dự hành động hay đưa quyết định.

Ví dụ: His decisive actions led to a quick resolution of the crisis. (Những hành động quả quyết của anh ấy giúp giải quyết nhanh chóng của cuộc khủng hoảng.)

- Unwavering (kiên định): không dao động, không lay chuyển, giữ vững ý kiến hoặc quyết định.

Ví dụ: Despite challenges, she remained unwavering in her commitment to the project. (Mặc dù gặp thách thức, cô ấy vẫn kiên định cam kết với dự án.)

- Persistent (kiên trì): tiếp tục nỗ lực và không bao giờ từ bỏ mục tiêu hoặc ý kiến.

Ví dụ: The persistent student eventually won the debate turn. (Học sinh kiên trì cuối cùng đã thắng lượt tranh biện.)