VIETNAMESE
kiệt xuất
xuất chúng
ENGLISH
outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/
exceptional
Kiệt xuất là từ để chỉ sự vượt trội hơn hẳn so với những người khác trong một lĩnh vực nào đó
Ví dụ
1.
Người nghệ sĩ piano kiệt xuất đã có một màn trình diễn mê hoặc lòng người.
The outstanding pianist gave a mesmerizing performance.
2.
Albert Einstein được coi là một trong những nhà khoa học kiệt xuất nhất mọi thời đại.
Albert Einstein is considered one of the most outstanding scientists of all time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa outstanding và excellent nha! - Excellent: tuyệt vời, đạt chất lượng cao so với mức trung bình Excellent thường được sử dụng cho những thành tựu, kết quả hoặc cá nhân có chất lượng cao. Ví dụ: She is an excellent student who always gets top grades. (Cô ấy là một học sinh xuất sắc luôn đạt điểm cao.) - Outstanding: nổi trội, vượt bật hơn hẳn so với người khác, thể hiện mức độ cao hơn excellent Outstanding thường dùng cho những cá nhân, thành tựu cho tầm ảnh hưởng lớn. Ví dụ: Her outstanding performance earned her the top prize.(Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy giành giải thưởng cao nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết