VIETNAMESE

không làm việc gì

rảnh rỗi

ENGLISH

not working

  
ADJ

/nɑt ˈwɜrkɪŋ/

unoccupied, leisurely, idle, unemployed

Không làm việc gì là cụm từ chỉ trạng thái rảnh rỗi, không thực hiện bất kỳ công việc nào, dù là công việc nhà, công việc học tập hay công việc kiếm tiền.

Ví dụ

1.

Ở nhà cô ấy không làm việc gì, để hết việc nhà cho mẹ làm.

She is always not working at home, leaving chores for mom.

2.

Trong khi cả đội cố gắng hết sức cho dự án, có một người không làm việc gì dù nhỏ đi nữa.

While the whole team was trying so hard for the project, there was a team member who was not working on even a single task.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ cũng diễn đạt "not working" nhé:

- Unoccupied (không bận rộn): mô tả một không gian hoặc thời gian không có ai sử dụng hoặc chiếm đóng.

Ví dụ: After finishing his project, John found himself unoccupied and decided to take a leisurely stroll in the park. (Sau khi hoàn thành dự án, John thấy bản thân không bận rộn và quyết định đi dạo trong công viên.)

- Leisurely (nhàn nhã): mô tả trạng thái thoải mái, không gấp gáp, thường liên quan đến thời gian giải trí.

Ví dụ: We enjoyed a leisurely stroll through the park on a sunny afternoon. (Chúng tôi tận hưởng một buổi dạo chơi nhàn nhã qua công viên vào một buổi chiều nắng.)

- Idle (không làm): mô tả tình trạng không làm việc hoặc không thực hiện bất kỳ hoạt động nào, thường để tả trạng thái lười biếng.

Ví dụ: The machine remained idle until someone pressed the start button. (Máy không làm việc cho đến khi có người nhấn nút khởi động.)

- Unemployed (thất nghiệp): mô tả trạng thái không có việc làm hoặc không có công việc cố định.

Ví dụ: After losing his job, he became unemployed and started looking for new opportunities. (Sau khi mất việc, anh ấy trở thành người thất nghiệp và bắt đầu tìm kiếm cơ hội mới.)