VIETNAMESE

sức mạnh tập thể

ENGLISH

collective strength

  
NOUN

/kəˈlɛktɪv strɛŋkθ/

communal strength, team power

Sức mạnh tập thể là khả năng của một nhóm người hoặc tập thể có được khi các cá nhân cùng góp sức để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Có rất nhiều quyền cá nhân đã đạt được nhờ sức mạnh tập thể.

Many individual rights have been achieved through collective strength.

2.

Sức mạnh tập thể của nhân dân là chìa khóa dẫn đến chiến thắng.

The collective strength of the people is the key to victory.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt collectivecommunal nha! - Collective (thuộc về tập thể): thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc vật có chung một mục đích, lợi ích, hoặc thuộc về một tổ chức nào đó. Ví dụ: Ví dụ: The collective bargaining agreement between the union and the company was reached after months of negotiation. (Thỏa ước tập thể giữa công đoàn và công ty đã được đạt được sau nhiều tháng đàm phán.) - Communal (thuộc về của chung, cộng đồng): thường được sử dụng để chỉ những thứ thuộc về chung, được chia sẻ giữa các thành viên của một cộng đồng hoặc nhóm người. Ví dụ: The communal kitchen was always busy with people cooking and eating. (Nhà bếp chung luôn bận rộn với những người đang nấu ăn và ăn uống.)