VIETNAMESE

tù trưởng

trưởng bộ lạc

ENGLISH

tribal chief

  
NOUN

/ˈtraɪbəl ʧif/

chieftain, tribe leader

Tù trưởng là người đứng đầu một bộ lạc và thường phụ trách chung về đời sống và quân sự.

Ví dụ

1.

Tù trưởng phục vụ nhiệm kỳ mười năm.

The tribal chief serves ten-year terms.

2.

Việc tù trưởng kết hôn với một cô gái da trắng là trái với những truyền thống và phong tục lâu đời của bộ tộc ông ta.

For the tribal chief to marry a white girl was contrary to the most deeply held traditions and customs of his tribe.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt chief leader nha! - Chief (trưởng, người đứng đầu): thường được dùng để chỉ người đứng đầu một tổ chức, cơ quan, bộ phận, hoặc nhóm người nào đó, thường có quyền lực và trách nhiệm cao nhất. Ví dụ: He became chief engineer of the Great Western Railway. (Ông trở thành kỹ sư trưởng của Đường sắt Great Western.) - Leader (lãnh đạo, ngưỡi dẫn dắt) thường được dùng để chỉ người dẫn đầu, chỉ đường cho một nhóm người. Leader có thể là người đứng đầu một tổ chức, nhưng cũng có thể là người không có quyền lực chính thức, chẳng hạn như một team leader là người dẫn đầu một nhóm người, một spiritual leader là người dẫn dắt về mặt tinh thần. Ví dụ: The team leader is responsible for motivating and inspiring the team to achieve its goals. (Trưởng nhóm chịu trách nhiệm động viên và truyền cảm hứng cho nhóm đạt được mục tiêu của mình.)