VIETNAMESE

ác ôn

tàn ác, dã man, gian ác

ENGLISH

evil

  
ADJ

/ˈivəl/

wicked, fiendish, cruel

Ác ôn là tính từ mô tả người có nhiều hành động tàn ác, dã man, đôi khi cũng dùng làm tiếng chửi rủa.

Ví dụ

1.

Kẻ ác ôn đã giết hại người phụ nữ vô tội.

The evil man killed the innocent woman.

2.

Ngươi là một tên ác ôn!

You are an evil person!

Ghi chú

Trong tiếng Anh, ta có thể thêm tiền tố "-evil" vào trước một tính từ để nhấn mạnh ý nghĩa xấu xa, độc ác của tính từ đó. Ví dụ: - evil-minded (có lòng dạ, suy nghĩ xấu xa): The evil-minded husband plotted to kill his wife. (Người chồng có suy nghĩ xấu xa đã âm mưu giết vợ mình.) - evil-intentioned (có ý định xấu xa): The evil-intentioned thief stole the old woman's purse. (Tên trộm có ý định xấu xa đã lấy trộm ví của bà lão.) - evil-looking (có vẻ ngoài xấu xa): The evil-looking man had a scar across his face. (Người đàn ông với vẻ ngoài xấu xa có một vết sẹo trên mặt.)