VIETNAMESE

kích bác

khích bác

ENGLISH

disparage

  
VERB

/dɪˈspɛrɪʤ/

belittle, denigrate, downgrade

Kích bác là bới móc khuyết điểm, nhằm giảm uy tín, danh dự của đối phương, có thể khơi dậy sự tức giận, khó chịu, thù hận.

Ví dụ

1.

Thật không phải phép khi kích bác ai đó dựa trên vẻ ngoài của họ.

It's not appropriate to disparage others based on their appearance.

2.

Huấn luyện viên không bao giờ kích bác cầu thủ mà luôn tập trung vào sự tiến bộ.

The coach never disparaged the players, always focusing on improvement.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "disparage" nhé:

- Belittle (coi nhẹ, giảm giá trị): làm cho ai đó cảm thấy ít quan trọng hoặc giảm giá trị của họ.

Ví dụ: She didn't want to belittle his achievements by pointing out his mistakes. (Cô ấy không muốn giảm giá trị thành tựu bằng cách chỉ ra lỗi của anh ta.)

- Denigrate (nói xấu, phỉ báng): làm tổn thương danh dự hoặc uy tín của ai đó bằng cách nói xấu, phỉ báng.

Ví dụ: The article sought to denigrate the scientist's reputation without evidence. (Bài báo cố gắng phỉ báng danh tiếng của nhà khoa học mà không có bằng chứng.)

- Downgrade (giảm giá trị): giảm cấp độ quan trọng hoặc giá trị của một cái gì đó.

Ví dụ: The company decided to downgrade the software due to technical issues. (Công ty quyết định giảm giá trị phần mềm do vấn đề kỹ thuật.)