VIETNAMESE

không lập gia đình

độc thân

ENGLISH

unmarried

  
ADJ

/ənˈmɛrid/

single, available

Không lập gia đình là cụm từ chỉ trạng thái không kết hôn, không có vợ hoặc chồng.

Ví dụ

1.

Cô ấy vẫn không lập gia đình, đề cao sự độc lập của mình.

She remains unmarried by choice, valuing her independence.

2.

Trong tiểu thuyết, nhân vật chính được miêu tả là một người phụ nữ mạnh mẽ, không lập gia đình và sống một cuộc sống viên mãn.

In the novel, the protagonist is portrayed as a strong, unmarried woman leading a fulfilling life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt ""nmarried", "single" và "available" nhé:

- Unmarried (chưa cưới, chưa kết hôn): trạng thái chưa chính thức trong mối quan hệ vợ chồng hợp pháp với ai, nhưng có thể có người yêu rồi.

Ví dụ: She is currently unmarried and focusing on her career. (Cô ấy hiện tại chưa kết hôn và tập trung vào sự nghiệp của mình.)

- Solo (một mình): thường liên quan đến việc làm hoặc thực hiện một điều gì mà không có sự tham gia hoặc giúp đỡ của người khác.

Ví dụ: He prefers to travel solo, exploring new places on his own. (Anh ấy thích đi du lịch một mình, tự mình khám phá các vùng đất mới.)

- Available (chưa có đối tượng): mô tả trạng thái độc thân, chưa có người yêu, đang và sẵn sàng tìm hiểu đối tượng kết đôi.

Ví dụ: She is available now, so you can ask her out. (Cô ấy chưa có đối tượng đâu, mời cô ấy đi chơi được đó.)