VIETNAMESE
tù nhân
ENGLISH
prisoner
/ˈprɪzənər/
jailbird, detainee, internee
Tù nhân là người bị bắt giam trong nhà tù.
Ví dụ
1.
Tù nhân hối hận về tội lỗi của mình và mong muốn được cải tạo.
The prisoner expressed remorse for his crimes and sought rehabilitation.
2.
Hệ thống nhà tù tập trung tái hòa nhập tù nhân vào xã hội sau khi họ được thả.
The prison system focused on reintegrating prisoners into society upon their release.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến tù nhân nha! - Prisoner: Tù nhân - Inmate: Người ở trong tù - Convict: Tù nhân, người bị kết án tù - Offender: Người phạm tội - Criminal: Tội phạm - Condemned person: Người bị kết án tử hình - Death row inmate: Người ở tù chờ thi hành án tử hình
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết