VIETNAMESE

không thể nhượng lại

không thể chuyển nhượng

ENGLISH

non-transferable

  
ADJ

/nɑn-trænˈsfɜrəbəl/

non-assignable, non-negotiable

Không thể nhượng lại là không thể trao đi, truyền lại hoặc buông bỏ điều hoặc vật gì cho ai, thường vì thứ đó rất quan trọng, quý giá và khó có thể thay thế được.

Ví dụ

1.

Giấy phép phần mềm là không thể nhượng lại, và nó không thể sử dụng trên bất kỳ máy tính nào khác.

The software license is non-transferable, and it cannot be used on any other computer.

2.

Thẻ VIP là không thể nhượng lại để đảm bảo tiếp cận độc quyền vào sự kiện.

The VIP card was non-transferable, ensuring exclusive access to the event.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "non-transferable" nhé:

- Non-assignable (không thể chuyển giao): không thể giao hay gán gì cho người khác.

Ví dụ: The artist's signature style is non-assignable and unique to them. (Phong cách đặc trưng của nghệ sĩ là không thể chuyển giao và duy nhất của họ.)

- Non-negotiable (không thể đàm phán): không thể thay đổi hoặc đối thoại được, thường áp dụng trong ngữ cảnh hợp đồng hoặc quy tắc cứng nhắc.

Ví dụ: Attendance at the safety briefing is non-negotiable before entering the construction site. (Việc tham gia cuộc họp an toàn là không thể đàm phán trước khi vào công trường xây dựng).