VIETNAMESE

môi trường chung

môi trường sống chung

ENGLISH

shared environment

  
NOUN

/ʃɛrd ɪnˈvaɪrənmənt/

common setting

Môi trường chung là không gian sinh sống chung của con người và các loài sinh vật.

Ví dụ

1.

Họ đang sống trong một môi trường chung trong cùng một tòa nhà chung cư.

They are living in a shared environment in the same apartment building.

2.

Môi trường chung của nơi làm việc có thể có tác động đáng kể đến tinh thần của nhân viên.

The shared environment of a workplace can have a significant impact on employee morale.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt shared common nha! - Shared (chung, được chia sẻ chung): thường ám chỉ việc một số người chia sẻ hoặc có quyền sử dụng một thứ gì đó cùng một lúc. Từ này cũng thường đi kèm với ý nghĩa của sự hợp tác hoặc sự chia sẻ giữa các bên. Ví dụ: We have a shared responsibility for the project. (Chúng tôi có trách nhiệm chung đối với dự án.) - Common (chung, phổ biến): thường được sử dụng để chỉ một thứ gì đó mà nhiều người có chung hoặc thường gặp. Từ này có thể mô tả sự phổ biến hoặc sự tồn tại ở nhiều nơi hoặc trong nhiều tình huống. Ví dụ: We have a common interest in music. (Chúng tôi có chung sở thích âm nhạc.)