VIETNAMESE

kiến lập

gây dựng, tạo lập

ENGLISH

establish

  
VERB

/ɪˈstæblɪʃ/

build, set up, found

Kiến lập là lập ra, xây dựng nên thứ gì đó, thường là những thứ tầm cỡ, vĩ mô mới mẻ, chưa từng có trước đây.

Ví dụ

1.

Công ty được kiến lập năm 1990 và phát triển từ đó đến giờ.

The company was established in 1990 and has grown since then.

2.

Họ quyết định kiến lập một luật mới để giao tiếp tốt hơn.

They decided to establish a new rule for better communication.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "construct" nhé:

- Build (xây dựng): tạo ra một cấu trúc hay hệ thống từ các thành phần khác nhau.

Ví dụ: The company plans to build a new office building next year. (Công ty dự định xây dựng một tòa nhà văn phòng mới vào năm sau.)

- Set up (thiết lập): chuẩn bị và cấu hình một hệ thống, tổ chức, hay quá trình nào đó.

Ví dụ: We need to set up a new system for inventory management. (Chúng ta cần thiết lập một hệ thống mới để quản lý tồn kho.)

- Found (sáng lập): tổ chức và thiết lập một tổ chức, doanh nghiệp, hay tổ chức từ thiện.

Ví dụ: The founders of the company worked hard to establish a successful business. (Những người sáng lập công ty đã làm việc chăm chỉ để thành lập một doanh nghiệp thành công.)