VIETNAMESE

ủy thác tư pháp

ENGLISH

judicial entrustment

  
NOUN

/ʤuˈdɪʃəl ɛnˈtrʌstmənt/

entrustment of judicial cooperation

Ủy thác tư pháp là yêu cầu bằng văn bản của cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam hoặc cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài về việc thực hiện một hoặc một số hoạt động tương trợ tư pháp theo quy định của pháp luật nước có liên quan.

Ví dụ

1.

Ủy thác tư pháp là một cơ chế pháp lý.

Judicial entrustment is a legal mechanism.

2.

Trong trường hợp này, tòa án quyết định thực hiện ủy thác tư pháp cho tòa án khác.

In this case, the court decided to implement judicial entrustment to another court.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authorize, delegate entrust nhé! - Authorize (ủy quyền): thường được dùng để chỉ việc cho phép một người hoặc một nhóm người thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó. Authorize thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc trao quyền lực hoặc trách nhiệm. Ví dụ: Their technologies division has been authorised to sell, support, and train customers on the new mobile system. (Bộ phận công nghệ của họ đã được ủy quyền bán, hỗ trợ và hướng dẫn khách hàng về hệ thống di động mới.) - Delegate (ủy nhiệm): thường được dùng để chỉ việc giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho một người khác. Delegate thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc phân công công việc hoặc chia sẻ trách nhiệm. Ví dụ: The manager delegated the task of organizing the meeting to the assistant. (Quản lý đã ủy nhiệm việc tổ chức cuộc họp cho trợ lý.) - Entrust (ủy thác, giao phó): thường được dùng để chỉ việc giao một thứ hoặc một việc gì đó có quan trọng, có giá trị cho một người khác. Entrust thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc giao phó trách nhiệm hoặc tin tưởng. Ví dụ: The parents entrusted their child's education to the school. (Cha mẹ giao phó việc giáo dục con cái của họ cho nhà trường.)