VIETNAMESE

không tụ tập

ENGLISH

no gatherings

  
PHRASE

/noʊ ˈɡæðərɪŋz/

no get-togethers, no social events

Không tụ tập là không tạo hoặc đứng thành nhóm nhiều người hoặc nhiều vật ở một chỗ.

Ví dụ

1.

Do đại dịch nên không tụ tập trong hội trường cộng đồng được.

Due to the pandemic, there were no gatherings allowed in the community hall.

2.

Thông báo nhấn mạnh rằng sẽ không tụ tập được ở công viên vào cuối tuần này.

The notice emphasized that there would be no gatherings in the park this weekend.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ khác diễn đạt "không tụ tập" nhé:

- No get-togethers: không tụ tập, sum họp.

Ví dụ: The company decided to implement a work-from-home policy, which means no get-togethers or in-person meetings for the foreseeable future. (Công ty quyết định thực hiện chính sách làm việc từ xa, điều này có nghĩa là không có buổi sum họp hoặc cuộc họp trực tiếp trong tương lai dự kiến.)

- No social events: không sự kiện xã hội.

Ví dụ: Due to the ongoing pandemic, there will be no social events until further notice. (Do đại dịch đang diễn ra, sẽ không có sự kiện xã hội cho đến khi có thông báo mới.)