VIETNAMESE
bình quyền
ENGLISH
equality
//iˈkwɒləti//
equal rights, equity
Bình quyền là trạng thái ngang bằng, đặc biệt là về địa vị, quyền và cơ hội.
Ví dụ
1.
Mọi người đều được hưởng bình quyền trước pháp luật.
Everyone has the right to equality before the law.
2.
Phong trào đấu tranh cho bình quyền giữa nam và nữ đã đạt được nhiều thành tựu trong những năm gần đây.
The movement for equality between men and women has achieved significant progress in recent years.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt equality và equity nha!
- Equality (sự bình đẳng): được hiểu là mọi người đều được đối xử như nhau, bất kể chủng tộc, giới tính, tôn giáo, hoặc bất kỳ yếu tố khác nào.
Ví dụ: The law was intended to promote equality for all citizens, regardless of sexual orientation. (Luật này nhằm mục đích thúc đẩy sự bình đẳng cho mọi công dân, bất kể khuynh hướng tình dục.)
- Equity (sự công bằng): được hiểu là mọi người đều có cơ hội như nhau để thành công, bất kể hoàn cảnh của họ.
Ví dụ: In a truly society of equity, everyone's needs are met regardless of their background. (Trong một xã hội của sự công bằng thực sự, nhu cầu của mọi người đều được đáp ứng bất kể xuất thân của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết