VIETNAMESE

khuyên

khuyên răn

ENGLISH

advise

  
VERB

/ədˈvaɪz/

counsel, guide

Khuyên là bảo với thái độ ân cần cho biết điều hay lẽ phải, điều nên làm hoặc không nên làm gì.

Ví dụ

1.

Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tuân thủ chế độ ăn lành mạnh và tập thể dục đều đặn.

The doctor advised the patient to follow a healthy diet and exercise regularly.

2.

Tôi khuyên bạn nên cân nhắc cách tiếp cận của mình; có thể có giải pháp tốt hơn đó.

I advise you to reconsider your approach; there might be a better solution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "advise", "consult" và "guide" nhé:

- Advise (khuyên): cho ý kiến hoặc gợi ý về cách hành động hoặc quyết định.

Ví dụ: She advised him to invest in stocks for long-term growth. (Cô ấy khuyên anh ấy đầu tư vào cổ phiếu để có tăng trưởng dài hạn.)

- Consult (tham khảo ý kiến): tìm kiếm ý kiến chuyên gia hoặc thông tin trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ: Before making a decision, it's wise to consult with a financial advisor. (Trước khi đưa ra quyết định, thì nên tham khảo ý kiến của một tư vấn tài chính.)

- Guide (hướng dẫn): dẫn dắt hoặc cung cấp hướng dẫn để hỗ trợ người khác.

Ví dụ: The teacher will guide the students through the challenging project. (Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh xuyên suốt dự án khó.)