VIETNAMESE

thái độ không hợp tác

ENGLISH

uncooperative attitude

  
NOUN

/ənkoʊˈɑpərətɪv ˈætəˌtud/

unhelpful attitude

Thái độ không hợp tác là thái độ không sẵn sàng làm việc cùng người khác hoặc không đóng góp vào mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Thái độ không hợp tác của nhân viên dẫn đến việc anh ta bị sa thải.

The uncooperative attitude of the employee led to his termination.

2.

Thái độ không hợp tác của tuyển thủ gây ra vấn đề cho cả đội.

The player's uncooperative attitude causes problems for the entire team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt uncooperative unhelpful nha! - Uncooperative (không hợp tác): không sẵn lòng làm việc cùng với người khác; những người này thường từ chối, trì hoãn hoặc làm việc một cách không hiệu quả, tích cực. Ví dụ: The team members were uncooperative during the project, making it difficult to achieve our goals. (Các thành viên trong nhóm đã không hợp tác trong suốt dự án, khiến chúng tôi khó đạt được mục tiêu.) - Unhelpful (không giúp đỡ, không hữu ích): không mang lại được sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cần thiết. Ví dụ: His suggestions were unhelpful and didn't contribute to solving the problem. (Những đề xuất của anh ấy không hữu ích và không góp phần giải quyết vấn đề.)