VIETNAMESE

tư sản

nhà tư bản

ENGLISH

capitalist

  
NOUN

/ˈkæpətəlɪst/

Tư sản là người hoặc tổ chức sở hữu và quản lý tư bản (tài sản hoặc vốn) để tham gia vào hoạt động kinh doanh và tạo ra lợi nhuận.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một tư sản giàu có, sở hữu nhiều nhà máy.

He was a wealthy capitalist who owned several factories.

2.

Giai cấp tư sản đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cách mạng công nghiệp.

The capitalist class played a significant role in the growth of the industrial revolution.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến tư sản nha! - Bourgeoisie: Tầng lớp/giai cấp tư sản - Capitalist democracy: Dân chủ tư sản - Capitalist state: Nhà nước tư sản - Capitalist ideology: Tư tưởng tư sản