VIETNAMESE

khai khẩu

ENGLISH

open one's mouth

  
VERB

/ˈoʊpən wʌnz maʊθ/

speak up, express oneself

Khai khẩu là động từ có nghĩa là bắt đầu nói một điều gì đó. Trong một vài trường hợp, động từ này còn có nghĩa tiết lộ một bí mật hoặc một chuyện mà trước đó bị giấu kín.

Ví dụ

1.

Anh ấy từ chối khai khẩu về vụ tai nạn, giữ im lặng.

He refused to open his mouth about the incident, maintaining his silence.

2.

Trong phiên thẩm vấn, bị cáo chỉ khai khẩu khi có mặt luật sư của mình.

In interrogation, the suspect chose to open his mouth only in the presence of his lawyer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "open one's mouth", "speak up" "express oneself" nhé: - Open one's mouth (mở miệng): nói chuyện hoặc bày tỏ ý kiến, thường nói về một người trước đó không muốn nói hoặc chưa lên tiếng. Ví dụ: She didn't open her mouth during the entire meeting. (Cô ấy không mở miệng suốt buổi họp.) - Speak up (lên tiếng, nêu quan điểm): thể hiện ý kiến hoặc nói chuyện dứt khoát, thường trong tình huống cần sự rõ ràng. Ví dụ: If you have something to say, speak up now. (Có điều gì vướng mắc thì lên tiếng ngay đi nào!) - Express oneself (bày tỏ ý kiến): thể hiện cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý kiến của mình một cách rõ ràng, không lo bị đánh giá hay phán xét. Ví dụ: Through art, people can express themselves in unique and powerful ways. (Nghệ thuật giúp con người thể hiện bản thân bằng nhiều cách độc đáo và mạnh mẽ.)